|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hao hụt
| [hao hụt] | | | Undergo some loss, diminish. | | | Gạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiều | | By dint of sieving, the rice has undergone quite a loss. |
Undergo some loss, diminish Gạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiều By dint of sieving, the rice has undergone quite a loss
|
|
|
|